-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Trong các sự kiện nghệ thuật, thể thao, văn nghệ,... chắc hẳn sẽ không thể thiếu được góp mặt của màn hình led hiển thị các hình ảnh, slide, video,..nhằm tăng tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp cho sân khấu.
Các dòng màn hình led sự kiện đang được sử dụng nhiều nhất có thể kể đến là màn hình led p4.81 full outdoor và đặc biệt là màn hình led p3.91 full indoor với độ phân giải cực cao, dễ lắp đặt, kích thước tùy chỉnh mà giá thành vừa túi tiền của đại đa số khách hàng.
Rất nhiều khách hàng mua linh kiện led của chúng tôi về tự thi công đều có chung 1 thắc mắc rằng:
" Muốn thi công màn hình led P3.91 hoàn chỉnh cần những gì? "
Hãy cùng Led Sơn Lâm giải quyết bài toán này nhé!
Giả sử có 1 màn hình led rộng x(m2) ta sẽ cần đến số lượng linh kiện led sau:
Linh kiện | Kích thước | Số lượng |
Module led P3.91 full indoor | 250*250 | 16x |
Card nhận lins / BX | 2x | |
Nguồn điện 5V40A | 4x | |
Khung sắt | 1x | |
Cabin ( không bắt buộc) | 500*500 | 4x |
Card phát lins/BX | Tùy kích thước màn hình | |
Bộ xử lí hình ảnh | Tùy kích thước màn hình | |
Thùng hàng không | 500*500 | = Số Cabin / 6 |
+ Kích thước màn hình không giới hạn
+ Độ sáng màn hình tùy chỉnh
+ Di chuyển thuận tiện
+ Hình ảnh sắc nét
+ Giá thành rẻ
+ Hỗ trợ trình chiếu cả online và offline
+ Chống nước kém nên tránh tiếp xúc màn hình với nước
+ Độ mịn còn chưa được bằng các loại màn hình led cao cấp khác như màn hình led p2 hay p2.5
Model: | DP28A | DP39A |
Pixel Pitch (mm) | 2.84 | 3.91 |
Pixel Density (dot/m2) | 123904 | 65536 |
LED sealing Type | SMD2121 | SMD2121 |
LED Configuration | 1R1G1B | 1R1G1B |
Module Size (mm * mm) | 250*500 | 250*500 |
Module Resolution (PX* PX) | 88*176 | 64*128 |
Module Weight (kg) | 1.7 | 1.5 |
Module Thicknees | 18 | 18 |
Average Module Power Consumption (W) | 54(11.78A) | 38(8.32A) |
Drive Mode | Constant Current Drive | Constant Current Drive |
Scanning mode | 1/22 | 1/16 |
Horizontal Viewing Angle (Deg) | 140 | 140 |
Vertical Viewing Angle (Deg) | 140 | 140 |
Brightness (cd/m2) | 1200 | 1200 |
Grey Scale(bit) | 14 | 14 |
Refresh Rate (Hz) | ≥960 | ≥960 |
Maximum Cabinet Power Consumption (W) | 180 | 180 |
Average Cabinet Power Consumption (W) | 70 | 70 |
Cabinet Size (mm * mm) | 500*500 | 500*500 |
Cabinet Weight (Kg) | 8.3 | 8.3 |
Cabinet Thickness(mm) | 75 | 75 |
Cabinet Resolution (PX* PX) | 176*176 | 128*128 |
Angle Adjustment Mechanism(optional) | unavailable | available |
Input Voltage (V) | 110-220V | 110-220V |
Working Temperature (℃) | -20~ +40 | -20~ +40 |
Storage temperature range | -40~ +80 | -40~ +80 |
Operation humidity (RH): | 10%~90% | 10%~90% |
Waterproof Level | IP43 | IP43 |
Working life | 100000H | 100000H |
+ Thi công và cho thuê các loại màn hình LED chuyên nghiệp:
+ Phân phối các loại linh kiện led chính hãng giá tốt:
Module led full outdoor (ngoài trời) và full indoor (trong nhà) : P2, P2.5, P3, P4, P5, P6, P8, P10,...
Module led đơn sắc ( 1 màu, 3 màu) : P6, P8, P10,...
Nguồn điện: 5V80A, 5V70A, 12V30A, 12V34A,...
Card nhận và card phát đầy đủ các loại card online và offline: BX, LS, LINS, MRV,...
Bộ xử lý hình ảnh: V900,...
Cabinet nhôm đúc, cabin sắt loại có cánh và không cánh đặt theo kích thước tích hợp với từng loại màn hình
***Cung cấp đầu đủ CO_CQ, tờ khai hải quan, hóa đơn đỏ và các loại giấy tờ liên quan cho KH***
Được mua các loại module và linh kiện led chính hãng giá tốt nhất thị trường
Được hỗ trợ kĩ thuật và thi công màn hình led tận chân công trình
Được hưởng các chương trình ưu đãi thường xuyên
Được bảo hành linh kiện và công trình lâu dài
Quý khách chỉ cần nhanh tay gọi ngay
để được hưởng những ưu đãi trên và còn vô vàn những ưu đãi khác đang chờ đợi bạn nữa nhé!